Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overhaul




overhaul
['ouvəhɔ:l]
danh từ
sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ
sự đại tu
the engine is due for an overhaul
máy móc buộc phải đem đi đại tu (vì hư quá nhiều)
[,ouvə'hɔ:l]
ngoại động từ
tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ
kiểm tra, đại tu (máy móc)
have the engine of a car overhaul
cho đại tu phần máy của xe hơi
(hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt


/'ouvəhɔ:l/

danh từ
sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ
sự đại tu[,ouvə'hɔ:l]

ngoại động từ
tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ
kiểm tra, đại tu (máy móc)
(hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overhaul"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.