Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overladen




overladen
['ouvə'leidn]
quá khứ phân từ của overlade
tính từ
chất quá nặng; quá tải


/'ouvə'leidn/

tính từ
chất quá nặng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.