Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overplay




overplay
[,ouvə'plei]
ngoại động từ
cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...)
overplay certain factor
quá cường điệu một số yếu tố
nhấn mạnh quá mức vào giá trị của, quan trọng hoá (vấn đề..)
nội động từ
cường điệu trong diễn xuất
overplay one's hand
quá liều lĩnh, bạo tay


/'ouvə'plei/

ngoại động từ
cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...)
nhấn mạnh quá mức vào giá trị của, nhấn mạnh quá mức vào tầm quan trọng của

nội động từ
cường độ trong diễn xuất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overplay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.