Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overwrought




overwrought
[,ouvə'rɔ:t]
tính từ
phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều)
căng thẳng, bối rối
gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ


/'ouvə'rɔ:t/

tính từ
phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều)
cuống cuồng, cuống quít
gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ

Related search result for "overwrought"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.