Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
party-liner




party-liner
['pɑ:ti,lainə]
danh từ
người tán thành đường lối của đảng


/'pɑ:ti,lainə/

danh từ
người tán thành đường lối của đảng

Related search result for "party-liner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.