Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peer



/piə/

danh từ

người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương

    you will not easily his peers anh khó mà tìm được người như anh ấy

khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước

thượng nghị sĩ (Anh)

    House of Peers thượng nghị viện Anh

ngoại động từ

bằng (ai), ngang hàng với (ai)

phong chức khanh tướng cho (ai)

nội động từ

( with) ngang hàng (với ai)

nội động từ

((thường) at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó

hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.