Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peeved




peeved
[pi:vd]
tính từ
(thông tục) cáu kỉnh, tức giận


/pi:vd/

tính từ
(từ lóng) cáu kỉnh, phát cáu, càu nhàu, dằn dỗi

Related search result for "peeved"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.