Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pelmet




danh từ
mảnh gỗ, vải đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm



pelmet
['pelmit]
danh từ
mảnh gỗ, vải.. đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm (như) valance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.