Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pelt



/pelt/

danh từ

tấm da con lông

tấm da sống

danh từ

sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ

sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa)

!as full pelt

vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực

ngoại động từ

ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào

    to pelt someone with stones ném đá như mưa vào ai

nội động từ

( at) bắn loạn xạ vào

    to pelt at someone bắn loạn xạ vào ai

trút xuống, đập mạnh (mưa)

    rain is pelting down mưa trút xuống như thác

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pelt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.