Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perfunctory




perfunctory
[pə'fʌηktəri]
tính từ
làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt
a perfunctory examination
cuộc thi chiếu lệ
a perfunctory inquiry
cuộc điều tra chiếu lệ, cuộc điều tra đại khái
in a perfunctory manner
qua loa đại khái


/pə'fʌɳktəri/

tính từ
chiếu lệ, hời hợt, đại khái; làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái
a perfunctory examination cuộc thi chiếu lệ
a perfunctory inquiry cuộc điều tra chiếu lệ, cuộc điều tra đại khái
in a perfunctory manner qua loa đại khái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perfunctory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.