Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
periphery




periphery
[pə'rifəri]
danh từ
chu vi, ngoại vi; ngoại biên
(nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài
phụ kiện, thiết bị ngoại vi (như) peripheral device
display untils
bày ra bộ phận xử lý trung tâm
printers and other peripherals
bàn in và các phụ kiện khác



biên [của một hình, một thể]
p. of a circle đường tròn

/pə'rifəri/

danh từ
chu vi
ngoại vi, ngoại biên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "periphery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.