Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perishables




perishables
['peri∫əblz]
danh từ số nhiều
hàng dễ thối, hàng dễ hỏng, dễ hư (nhất là thực phẩm)


/'periʃəblz/

danh từ số nhiều
hàng dễ thối, hàng dễ hỏng (chủ yếu thực phẩm chuyên chở đi)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.