Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
permittivity




permittivity
[,pə:mi'tivəti]
danh từ
(điện học) hằng số điện môi


/,pə:mi'tiviti/

danh từ
(điện học) hằng số điện môi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.