Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pettifogging




pettifogging
['petifɔgiη]
tính từ
hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt
pettifogging lawyer
thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng
hay cãi cọ lặt vặt; lặt vặt, vụn vặt
pettifogging details
những chi tiết vụn vặt
pettifogging objections
các ý kiến phản đối lặt vặt


/'petifɔgiɳ/

tính từ
hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt
pettifogging lawyer thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng
hay cãi cọ lặt vặt
lặt vặt, vụn vặt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.