Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phonetic




phonetic
[fə'netik]
tính từ
(thuộc) ngữ âm
dùng một ký hiệu cho mỗi âm thanh riêng, cho đơn vị âm
phonetic symbols, alphabet, transcription
các ký hiệu, bảng chữ cái, cách phiên ngữ âm
đúng phát âm (về chính tả)
Spanish spelling is phonetic
chính tả tiếng Tây Ban Nha đúng với phát âm


/fou'netik/

tính từ
(thuộc) ngữ âm
(thuộc) ngữ âm học

Related search result for "phonetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.