Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pierce



/piəs/

ngoại động từ

đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...)

khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...)

chọc thủng, xông qua, xuyên qua

    to pierce the lines of the enemy chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch

(nghĩa bóng) xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn...), làm buốt thấu (rét...); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau...); làm nhức óc (tiếng thét...)

nội động từ

( through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pierce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.