Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plafond




plafond
[plɑ:'fɔnd]
danh từ
trần nhà, trần nhà có trang trí những bức hoạ
bức hoạ ở trần nhà


/plɑ:'fʤ:ɳ/

danh từ
trần nhà, trần nhà có trang trí những bức hoạ
bức hoạ ở trần nhà


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.