Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plantain





plantain
['plæntin]
danh từ
(thực vật học) cây chuối lá; quả chuối lá
(thực vật học) cây mã đề


/'plæntin/

danh từ
(thực vật học) cây mã đề

danh từ
(thực vật học) cây chuối lá
quả chuối lá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plantain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.