Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
playbill




playbill
['pleibil]
danh từ
áp phích quảng cáo kịch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình biểu diễn (kịch...)


/'pleibil/

danh từ
áp phích quảng cáo, tuồng kịch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình biểu diễn (tuồng kịch...)

Related search result for "playbill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.