Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plonk




plonk
[plɔηk]
Cách viết khác:
plun
['plʌn]
ngoại động từ
(từ lóng) đánh rơi (cái gì), đặt (cái gì) xuống một cách nặng nề với tiếng sầm
danh từ
(Uc) (thông tục) rượu vang rẻ tiền, chất lượng tồi
tiếng hụych (tiếng của cái gì rơi hơi nặng nề)
tính từ
với một tiếng sầm
the lamp fell plonk on the table
cây đèn rơi sầm xuống bàn


/plɔɳk/

ngoại động từ
(từ lóng) ném, vứt, quẳng liệng

danh từ
(Uc) (thông tục) rượu tồi, rượu rẻ tiền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plonk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.