Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plough-tail




plough-tail
['plauteil]
danh từ
cán cày
(nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng
at the plough-tail
làm công việc đồng áng


/'plauteil/

danh từ
cán cày
(nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng
at the plough-tail làm công việc đồng áng

Related search result for "plough-tail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.