Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plurality




plurality
[pluə'ræləti]
danh từ
(ngôn ngữ học) trạng thái ở số nhiều
số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...)
a plurality of influences
một số lớn ảnh hưởng
a plurality of interests
một số lớn quyền lợi
(chính trị) Mỹ đa số dưới 50 phần trăm, đa số tương đối
sự kiêm nhiệm nhiều chức vụ (như) pluralism; chức vụ kiêm nhiệm
(tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh; lộc thánh thu được ở nhiều nguồn


/pluə'ræliti/

danh từ
trạng thái nhiều
số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...)
sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm
(tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh; lộc thánh thu được ở nhiều nguồn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.