Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pointing





pointing
['pɔintiη]
danh từ
sự chỉ, sự trỏ
sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...)
sự trét vữa vào kẽ gạch; vữa trát mạch


/'pɔintiɳ/

danh từ
sự chỉ, sự trỏ
sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...)
sự trét vữa vào kẽ gạch

Related search result for "pointing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.