Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polar


/'poulə/

tính từ

(thuộc) địa cực, ở địa cực

(điện học) có cực

(toán học) cực

    polar angle góc cực

(nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn trái ngược nhau

danh từ

(toán học) đường cực, diện cực


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "polar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.