Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pooh




pooh
[pu:]
thán từ
xì!, úi chà! (dùng biểu lộ sự sốt ruột, khinh rẻ)
Pooh ! what nonsense !
Xì! chuyện vô lý đến thế!
khiếp! (dùng biểu lộ sự ghê tởm một mùi hôi)
Pooh ! this meat is rotten !
Khiếp! miếng thịt này thối quá!


/pu:/

thán từ
xì!, úi chà! (sốt ruột, khinh miệt)

Related search result for "pooh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.