Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
possessive




possessive
[pə'zesiv]
tính từ
sở hữu, chiếm hữu
tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu
ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ
a possessive mother
người mẹ cứ khư khư giữ lấy con mình
(ngôn ngữ học) sở hữu
the possessive case
cách sở hữu
possessive pronoun
đại từ sở hữu
danh từ
(ngôn ngữ học) hình thái sở hữu, từ sở hữu (tính từ, đại từ...)
(the possessive) cách sở hữu


/pə'zesiv/

tính từ
sở hữu, chiếm hữu
tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu
khư khư giữ của, khư khư giữ lấy cho riêng mình
a possessive mother người mẹ cứ khư khư giữ lấy con mình
(ngôn ngữ học) sở hữu
the possessive case cách sở hữu
possessive pronoun đại từ sở hữu

danh từ
(ngôn ngữ học) cách sở hữu
từ sở hữu (tính từ, đại từ...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.