Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
posterior




posterior
[pɔ'stəriə(r)]
tính từ
sau, đến sau (chậm hơn về thời gian), đứng sau (thứ tự)
events posterior to the years 1945
các sự kiện xảy ra sau năm 1945
(sinh vật), (kiến trúc), (y học) ở phía sau, từ phía sau, đặt phía sau, đặt ở lưng
danh từ
(thông tục) mông đít



sau, hậu nghiệm

/pɔs'tiəriə/

tính từ
sau (về thời gian và thứ tự), ở sau, đến sau
events posterior to the years 1945 các sự kiện xảy ra sau năm 1945

danh từ
mông đít

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "posterior"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.