Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predecessor




predecessor
['pri:disesə(r)]
danh từ
người giữ một chức vụ hoặc cương vị trước người nào khác; người tiền nhiệm
my predecessor
người tiền nhiệm của tôi; người phụ trách công việc này trước tôi
việc đã được cái gì khác nối tiếp hoặc thay thế; việc làm trước
will the new plan be any more acceptable than its predecessors?
liệu kế hoạch mới có dễ chấp nhận hơn tí nào so với những kế hoạch trước đây hay không
bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên



phần tử trước người đi trước
immediate p. phần tử ngay trước

/'pri:disesə/

danh từ
người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)
my predecessor người đảm nhận công tác này trước tôi; người phụ trách công việc này trước tôi
bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.