Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prisoner





prisoner
['priznə]
danh từ
tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt
political prisoner; prisoner of conscience
tù chính trị
a prison built to hold 1000 prisoners
một trại giam được xây lên để giam 1000 tù nhân
to hold/take someone captive/prisoner
bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
prisoner at the bar, do you plead guilty or not guilty?
bị cáo (nghĩa là phạm nhân đang đứng trước vành móng ngựa) có nhận tội hay không?
he is a prisoner to his chair
nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
a fever took me prisoner in my bed
cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
you're our prisoner now and we won't release you until a ransom is paid
bây giờ anh là tù nhân của chúng tôi và chúng tôi sẽ không thả anh ra nếu chúng tôi chưa nhận được tiền chuộc
he spent two years as the prisoner of rebel soldiers in the mountains
anh ta bị quân lính nổi loạn cầm tù hai năm trên núi
the wretched man is the prisoner of his own greed
con người khốn khổ đó là tù nhân của thói tham lam của chính y


/prisoner/

danh từ
người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt
political prisoner; state prisoner of state tù chính trị
to take someone prisoner bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
prisoner at the bar tù phạm bị đem ra xét xử
he is a prisoner to his chair nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
a fever kept me a prisoner in my bed cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
tù binh ((cũng) prisoner of war) !prisoners' bars (base)
trò chơi bắt tù binh (của trẻ con) !to make a woman's hand a prisoner
được một người đàn bà hứa lấy

Related search result for "prisoner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.