Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
privacy




privacy
['privəsi]
danh từ
sự riêng tư; cuộc sống riêng của cá nhân, đời tư
sự cách biệt, sự riêng biệt
to live in privacy
sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
sự bí mật, sự kín đáo
to secure privacy
đảm bảo bí mật


/privacy/

danh từ
sự riêng tư
sự xa lánh, sự cách biệt
to live in privacy sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
sự bí mật, sự kín đáo
to secure privacy đảm bảo bí mật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "privacy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.