Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
privative




privative
['privətiv]
tính từ
thiếu, không có
(ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố)


/privative/

tính từ
thiếu, không có
(ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố)

Related search result for "privative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.