Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
progenitorial




progenitorial
[prou,dʒeni'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) tổ tiên
(nghĩa bóng) (thuộc) bậc tiền bối
có nguồn gốc, tiền thân


/progenitorial/

tính từ
(thuộc) tổ tiên, (thuộc) ông cha, (thuộc) ông bà ông vải
(nghĩa bóng) (thuộc) bậc tiền bối


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.