Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provisionality




provisionality
[prə,viʒə'næliti]
Cách viết khác:
provisionalness
[prə'viʒənlnis]
danh từ
tính tạm thời, tính lâm thời, tính nhất thời


/provisionality/

danh từ
tính tạm thời, tính lâm thời


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.