Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psychedelic




psychedelic
[,saiki'delik]
tính từ
ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)
tạo ảo giác (màu sắc, âm thanh..)
psychedelic music
âm nhạc tạo ảo giác (sống động một cách dữ dội)


/,saiki'delik/

tính từ
ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)
(thuộc) ma tuý

danh từ
ma tuý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.