Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puffed




tính từ
hổn hển, (thở) một cách khó nhọc, hết hơi



puffed
['pʌfid]
tính từ
(thông tục) hổn hển, (thở) một cách khó nhọc, hết hơi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.