Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pumice





pumice
['pʌmis]
danh từ
đá bọt (như) pumice stone
ngoại động từ
đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt


/'pʌmis/

danh từ
đá bọt ((cũng) pumice stone)

ngoại động từ
đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt

Related search result for "pumice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.