Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punch



/pʌntʃ/

danh từ

cú đấm, cú thoi, cú thụi

    a punch on the head cú đấm vào đầu

(thông tục) sức mạnh, lực; đà

!to pull one's punches

(xem) pull

ngoại động từ

đấm, thoi, thụi

danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) puncheon)

cái giùi, máy giùi; kìm bấm (vé tàu); cái nhổ đinh, cái đóng đinh

máy khoan

máy rập dấu, máy đột rập

ngoại động từ

giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn... bằng cái giùi); bấm (vé tàu... bằng kìm bấm)

khoan (lỗ bằng máy khoan)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thúc (trâu, bò...) bằng giấy đầu nhọn

chọc, thúc bằng gậy

!to punch in

đóng (đinh) vào

!to punch out

nhổ (đinh) ra

danh từ

rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh)

bát rượu pân

tiệc rượu pân

danh từ

ngựa thồ mập lùn ((cũng) Suffork punch)

vật béo lùn, vật to lùn

(Punch) Pân (nhân vật chính trong vở múa rối Pân và Giu-đi)

!as pleased as Punch

thích quá, sướng rơn lên

!as proud as Punch

hết sức vây vo, dương dương tự đắc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "punch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.