Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
push-up




push-up
['pu∫ʌp]
Cách viết khác:
press-up
['presʌp]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) (từ lóng) sự nạp đạn
(thể dục,thể thao) môn thể dục hít đất


/'puʃʌp/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sự nạp đạn
(thể dục,thể thao) động tác nằm sấp chống tay (lên xuống)

Related search result for "push-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.