puss
puss![](img/dict/02C013DD.png) | [pus] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con mèo (danh từ dùng để gọi) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (săn bắn) con thỏ; con hổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) cô gái thích ăn chơi, cô gái thích làm dáng. làm đỏm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sly puss | | một đứa ranh ma | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái mặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái mồm, cái mõm |
/pus/
danh từ
con mèo
(săn bắn) con thỏ; con hổ
(thông tục) cô gái, con bé a sly puss con ranh con
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mặt
cái mồm, cái mõm
|
|