Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quintillion




quintillion
[kwin'tiliən]
danh từ
(Anh) mười luỹ thừa ba mươi
(Mỹ, Pháp) mười luỹ thừa mười tám



10 30 (Anh), 10 18 (Mỹ)

/kwin'tiljən/

danh từ
(Anh) mười luỹ thừa ba mươi
(Mỹ, Pháp) mười luỹ thừa mười tám


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.