Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
racy


/'reisi/

tính từ

đặc biệt, đắc sắc

    racy wine rượu vang đặc biệt

    a racy flavỏu hương vị đặc biệt

    to be racy of the soil giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương

sinh động, sâu sắc, hấp dẫn

    a racy story một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)

    a racy style văn phong sinh động hấp dẫn

hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)

(thuộc) giống tốt (thú)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "racy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.