Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ragtime




ragtime
['rægtaim]
danh từ
nhạc ractim (của người Mỹ da đen)
(định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa
a ragtime army
một quân đội trò đùa


/'rægtaim/

danh từ
nhạc ractim (của người Mỹ da đen)
(định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa
a ragtime army một quân đội trò đùa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.