Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ramble





ramble
['ræmbl]
danh từ
cuộc dạo chơi, cuộc ngao du
to go for a ramble
đi dạo chơi
ngoại động từ
đi dạo chơi, đi ngao du
nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc, nói lan man, viết lan man
nội động từ
leo lên cây khác, mọc lên cây khác (về cây)


/'ræmbl/

danh từ
cuộc dạo chơi, cuộc ngao du
to go for a ramble đi dạo chơi

nội động từ
đi dạo chơi, đi ngao du
nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ramble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.