Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
range-finder




range-finder
['reindʒ'faində]
danh từ
cái đo xa, tê-lê-mét


/'reindʤ,faində/

danh từ
cái đo xa, têlêmet

Related search result for "range-finder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.