Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
razz




razz
[ræz]
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu


/ræz/

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "razz"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.