Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
re-echo




re-echo
[ri:'ekou]
danh từ
tiếng vang lại, tiếng dội lại
động từ
vang lại, dội lại (tiếng kêu...)


/ri:'ekou/

danh từ
tiếng vang lại, tiếng dội lại

động từ
vang lại, dội lại (tiếng kêu...)

Related search result for "re-echo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.