Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebake




rebake
['ri:'beik]
ngoại động từ
nướng lại (bánh...)
nung lại (gạch, ngói...)


/'ri:'beik/

ngoại động từ
nướng lại (bánh...)
nung lại (gạch, ngói...)

Related search result for "rebake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.