Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regrettable




regrettable
[ri'gretəbl]
tính từ
đáng tiếc, đáng hối tiếc
regrettable failures
những thất bại đáng tiếc
regrettable losses
những mất mát đáng tiếc


/ri'gretəbl/

tính từ
đáng tiếc, đáng ân hận


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.