Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remiges




remiges
['remidʒi:z]
danh từ số nhiều của remex
lông cánh (của chim)


/'remidʤi:z/

danh từ số nhiều
lông cánh (của chim)

Related search result for "remiges"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.