Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
replenishment




replenishment
[ri'pleni∫mənt]
danh từ
sự làm đầy
sự cung cấp thêm, sự bổ sung; sự được cung cấp, sự được bổ sung


/ri'pleniʃmənt/

danh từ
sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.